Sinh viên hai ngành Giáo dục Tiểu
học và Giáo dục Mầm non tốt nghiệp
năm 2020 (đợt xét tháng 11/2020) đến phòng Đào tạo và Bồi dưỡng – trường Cao đẳng
Sư phạm Tây Ninh để nhận Bằng Tốt nghiệp cao đẳng sư phạm (Có danh sách kèm
theo).
Thời gian nhận bằng: Trong giờ hành chính từ ngày 15/12/2020.
Lưu ý: Khi đến nhận, phải trình thẻ sinh
viên hoặc CMND. Không được nhận thay.
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
CHÍNH QUY NĂM 2020 (ĐỢT XÉT THÁNG 11/2020)
SỐ TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Ngày tháng năm sinh
|
Nơi sinh
|
Giới tính
|
Dân tộc
|
Ngành
đào tạo
|
1
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Diện
|
24/07/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
2
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Hạnh
|
14/03/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
3
|
Nguyễn Thị Như
|
Huỳnh
|
15/05/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
4
|
Đỗ Thị
|
Luyến
|
15/10/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
5
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Nghi
|
30/10/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
6
|
Dương Thị Phương
|
Nhi
|
18/11/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
7
|
Đặng Thị Lan
|
Nhi
|
04/02/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
8
|
Ngô Thị Mỹ
|
Nương
|
11/07/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
9
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Quyên
|
20/12/1996
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
10
|
Phạm Thị Mỹ
|
Quyên
|
31/07/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
11
|
Nguyễn Tấn
|
Sang
|
04/07/1997
|
TP. HCM
|
Nam
|
Kinh
|
GDTH
|
12
|
Huỳnh Thị Kim
|
Thi
|
10/02/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
13
|
Lương Thị Mĩ
|
Thuận
|
19/07/1994
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
14
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Trâm
|
16/04/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
15
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Trúc
|
01/05/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
16
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
21/08/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDTH
|
17
|
Trần Thị Kiều
|
Châu
|
08/12/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
18
|
Nguyễn Đặng Phương
|
Trang
|
02/03/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
19
|
Trần Thị Tú
|
Vân
|
22/01/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
20
|
Triệu Thị Yến
|
Nhi
|
22/08/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
21
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
22/10/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
22
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
30/10/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
23
|
Huỳnh Thái Anh
|
Thy
|
16/07/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
24
|
Trà Thị Quế
|
Trân
|
23/08/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
25
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
24/02/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
26
|
Bùi Thị Thanh
|
Tuyền
|
04/10/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
27
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
05/04/1999
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
28
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
10/08/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
29
|
Trần Thị Xuân
|
Đào
|
03/07/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
30
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dung
|
21/02/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
31
|
Hà Hoàng Thị Gia
|
Hân
|
23/12/1996
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
32
|
Cao Tâm
|
Hiếu
|
24/08/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
33
|
Võ Lương Thục
|
Linh
|
03/08/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
34
|
Huỳnh Thị Tuyết
|
Nhung
|
06/08/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
35
|
Bùi Phương
|
Anh
|
15/09/1997
|
TP. HCM
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Cười
|
29/08/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
37
|
Hoát Thị Huỳnh
|
Giang
|
22/11/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
38
|
Dương Thị Trung
|
Hậu
|
08/09/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
39
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
06/10/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
40
|
Lê Thị Ngọc
|
Huệ
|
07/11/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
41
|
Phạm Thị Trúc
|
Linh
|
10/09/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
42
|
Nguyễn Ngọc Kim
|
Ngân
|
22/07/1998
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
43
|
Nguyễn Kim
|
Hồng
|
25/05/1997
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|
44
|
Nguyễn Thị Minh
|
Nữ
|
17/10/1997
|
Tây Ninh
|
Nữ
|
Kinh
|
GDMN
|