KẾT QUẢ ĐẠT 100% (12/27 Đạt B2)
ST T
|
Số
báo danh
|
Họ tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Điểm
|
ĐTB
|
Kết quả
|
Nghe
|
Nói
|
Đọc
|
Viết
|
1
|
78207
|
Lâm Quốc Anh
|
05/08/1997
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
8,0
|
7,5
|
6,0
|
7,0
|
B2
|
2
|
78208
|
Trần Tú Anh
|
06/04/1997
|
Tây
Ninh
|
4,0
|
5,5
|
3,5
|
5,0
|
4,5
|
B1
|
3
|
78209
|
Phạm Thị Ngọc Cầm
|
1981
|
Tây
Ninh
|
5,0
|
5,5
|
3,0
|
6,0
|
5,0
|
B1
|
4
|
78210
|
Nguyễn Trường Chinh
|
21/01/1974
|
Tây
Ninh
|
6,5
|
6,0
|
7,5
|
6,0
|
6,5
|
B2
|
5
|
78211
|
Lê Nguyễn Đoàn
|
16/06/1995
|
Tây
Ninh
|
3,5
|
5,0
|
6,5
|
5,0
|
5,0
|
B1
|
6
|
78212
|
Lò Thị Xuân Dung
|
16/12/1983
|
Sơn
La
|
4,0
|
4,0
|
4,5
|
3,0
|
4,0
|
B1
|
7
|
78213
|
Nguyễn Thị Hoài Ghi
|
12/07/1982
|
Tây
Ninh
|
3,5
|
6,0
|
4,0
|
6,0
|
5,0
|
B1
|
8
|
78214
|
Võ Thị Mỹ Hiền
|
10/10/1988
|
Tây
Ninh
|
5,0
|
5,5
|
5,0
|
5,5
|
5,5
|
B1
|
9
|
78215
|
Nguyễn Thị Hiền
|
11/05/1979
|
Thái
Nguyên
|
5,0
|
4,5
|
4,5
|
4,5
|
4,5
|
B1
|
10
|
78216
|
Nguyễn Thị Diễm Hương
|
08/05/1997
|
Tây
Ninh
|
6,5
|
7,0
|
5,5
|
7,0
|
6,5
|
B2
|
11
|
78217
|
Văn Trần Quế Lâm
|
23/04/1997
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
8,0
|
6,0
|
6,5
|
7,0
|
B2
|
12
|
78218
|
Ngô Thị Mỹ Phụng
|
04/11/1996
|
Tây
Ninh
|
6,0
|
6,0
|
5,5
|
4,5
|
5,5
|
B1
|
13
|
78219
|
Lê Minh Phương
|
05/01/1997
|
Tây
Ninh
|
5,5
|
5,5
|
3,5
|
4,0
|
4,5
|
B1
|
14
|
78220
|
Trần Thị Phương
|
24/04/1980
|
Tây
Ninh
|
8,5
|
6,5
|
8,0
|
6,5
|
7,5
|
B2
|
15
|
78221
|
Nguyễn
Thị Bé Phương
|
24/04/1992
|
Tây
Ninh
|
5,0
|
6,0
|
7,0
|
6,0
|
6,0
|
B2
|
16
|
78222
|
Lê Thị Kim Quyên
|
29/10/1997
|
Tây
Ninh
|
6,5
|
7,0
|
5,5
|
6,5
|
6,5
|
B2
|
17
|
78223
|
Châu Thị Son
|
12/09/1997
|
Tây
Ninh
|
5,5
|
5,0
|
6,0
|
7,0
|
6,0
|
B2
|
18
|
78224
|
Đỗ Hồng Sơn
|
21/10/1967
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
8,5
|
9,0
|
7,0
|
8,0
|
B2
|
19
|
78225
|
Tô Thanh Tài
|
19/07/1984
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
9,0
|
8,5
|
7,0
|
8,0
|
B2
|
20
|
78226
|
Nguyễn Tiến Tân
|
26/11/1984
|
Tây
Ninh
|
5,0
|
7,5
|
4,0
|
6,0
|
5,5
|
B1
|
21
|
78227
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
18/11/1996
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
5,5
|
4,0
|
6,0
|
5,5
|
B1
|
22
|
78228
|
Bùi Thị Thương
|
25/10/1987
|
Tây
Ninh
|
4,0
|
6,0
|
4,0
|
7,0
|
5,5
|
B1
|
23
|
78229
|
Lê Thị Trúc
|
05/06/1997
|
Tây
Ninh
|
5,0
|
7,0
|
4,5
|
5,5
|
5,5
|
B1
|
24
|
78230
|
Vương Thị Cẩm Tú
|
22/12/1992
|
Tây
Ninh
|
4,5
|
4,5
|
4,0
|
6,5
|
5,0
|
B1
|
25
|
78231
|
Lê Thanh Tú
|
05/04/1995
|
Tây
Ninh
|
5,5
|
8,0
|
5,0
|
6,0
|
6,0
|
B2
|
26
|
78232
|
Tô Thanh Tú
|
09/03/1983
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
9,0
|
9,0
|
7,0
|
8,0
|
B2
|
27
|
78233
|
Hoàng Lê Hải Yến
|
18/03/1994
|
Tây
Ninh
|
7,0
|
6,0
|
2,0
|
5,0
|
5,0
|
B1
|
|